Có 1 kết quả:
食古不化 shí gǔ bù huà ㄕˊ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swallow ancient learning without digesting it (idiom)
(2) to be pedantic without having a mastery of one's subject
(2) to be pedantic without having a mastery of one's subject
Bình luận 0